Có 2 kết quả:
盒飯 hé fàn ㄏㄜˊ ㄈㄢˋ • 盒饭 hé fàn ㄏㄜˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meal in a partitioned box
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meal in a partitioned box
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0